Tế bào tua là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào tua (dendritic cell) là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên biệt, bắt giữ, xử lý kháng nguyên và trình diện peptide ngoại lai qua MHC để kích hoạt tế bào T naïve. Phân bố chủ yếu ở da, niêm mạc và mô lympho, tế bào tua di cư về hạch lympho qua CCR7 để tương tác đồng kích thích CD80/CD86 và khởi dẫn đáp ứng miễn dịch thích ứng.

Định nghĩa và đặc điểm chung

Tế bào tua (dendritic cell) là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên biệt, có khả năng bắt giữ, xử lý và chuyển giao các kháng nguyên ngoại lai hoặc tự thân cho tế bào T naïve, khởi dẫn đáp ứng miễn dịch thích ứng. Chúng có kích thước 10–15 µm, hình dạng đa nhánh nhờ các tua dài tăng diện tích bề mặt tiếp xúc môi trường ngoại bào.

Phân bố chủ yếu ở các mô tiếp xúc môi trường: da (tế bào Langerhans), niêm mạc hô hấp và tiêu hóa, cũng như trong hạch và lá lách. Dưới điều kiện viêm, tế bào tua di cư từ mô ngoại biên đến hạch lympho, nơi chúng gặp và kích hoạt tế bào T thông qua sự tương tác giữa MHC–peptide, TCR và đồng kích thích (CD80, CD86).

  • Bắt giữ kháng nguyên qua endocytosis/phagocytosis.
  • Xử lý kháng nguyên trong endo‑lysosome, tải peptide lên MHC II hoặc cross‑presentation lên MHC I.
  • Di cư về hạch lympho và kích hoạt tế bào T naïve.

Phân loại tế bào tua

Tế bào tua chủ yếu được chia thành hai dòng chính: kinh điển (conventional DC – cDC) và nguyên thủy (plasmacytoid DC – pDC). cDC chịu trách nhiệm bắt giữ và trình diện kháng nguyên cho tế bào T CD4⁺ và CD8⁺, trong khi pDC chuyên tiết interferon type I khi có nhiễm virus, đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng kháng virus (NCBI PMC2830384).

Trong cDC, lại phân thành hai phân nhóm: cDC1 (CD141⁺ ở người, CD8α⁺ ở chuột) có khả năng cross‑presentation mạnh mẽ và kích hoạt CD8⁺ T, còn cDC2 (CD1c⁺ ở người, CD11b⁺ ở chuột) chủ yếu kích hoạt CD4⁺ T. Tế bào tua Langerhans tại da biểu thị CD207 (langerin) và có vai trò cân bằng giữa kích hoạt miễn dịch và dung nạp tại da.

  • cDC1: cross‑presentation, kích hoạt CTL.
  • cDC2: kích hoạt tế bào T CD4⁺, điều hòa dung nạp.
  • pDC: tiết IFN‑I, đáp ứng virus.
  • Langerhans: trình diện kháng nguyên tại da, biểu thị CD207.

Cấu trúc và thành phần phân tử

Tế bào tua có bề mặt phủ đầy các tua dài (dendrites) chứa cytoskeleton phức tạp giúp tăng diện tích tiếp xúc với môi trường ngoại bào và bắt giữ kháng nguyên. Trên màng tế bào, chúng biểu thị đa dạng thụ thể: MHC lớp I/II, đồng kích thích CD80/CD86, CD40, receptor Fcγ để bắt phức hợp miễn dịch, cũng như các Toll‑like receptor (TLR) và C‑type lectin receptor (CLR) để nhận diện mẫu phân tử mầm bệnh (PAMP).

Thanh tế bào tua trưởng thành biểu thị cao CCR7, cho phép di cư đến hạch lympho thông qua gradient chemokine CCL19/CCL21. Ngoài ra, các đồng kích hoạt và đồng ức chế (PD‑L1, ICOS‑L) điều hòa mức độ kích hoạt tế bào T, góp phần cân bằng giữa đáp ứng miễn dịch và dung nạp tự thân.

Thành phầnChức năng
MHC IITrình diện peptide ngoại lai cho CD4⁺ T
MHC ICross‑presentation peptide nội bào cho CD8⁺ T
CD80/CD86Đồng kích hoạt tế bào T qua CD28
TLR4, TLR7/9Nhận diện PAMP, kích hoạt tín hiệu NF‑κB
CCR7Di cư đến hạch lympho đáp ứng CCL19/21

Quá trình biệt hóa và phát triển

Tế bào tua bắt nguồn từ tế bào gốc tủy xương CD34⁺ hoặc tiền thân dòng tủy (common myeloid progenitor). Dưới tác động của yếu tố tăng trưởng GM‑CSF và Flt3L, tiền thân phân hóa thành cDC; trong khi IL‑3 và TSLP điều chỉnh sự phát triển của pDC. Quá trình biệt hóa diễn ra tại tủy xương và mô ngoại vi, trải qua giai đoạn tiền DC (pre‑DC) trước khi đến mô đích.

Trong mô ngoại vi, tiền DC tương tác với vi môi trường (niche) như tế bào nội mô, nguyên bào sợi và đại thực bào, tiếp nhận tín hiệu cytokine IL‑4, TNF‑α giúp trưởng thành và thể hiện chức năng trình diện. Tế bào tua trưởng thành tăng biểu hiện CCR7 và giảm các receptor bắt giữ kháng nguyên (e.g., CCR5), chuẩn bị cho giai đoạn di cư về hạch lympho.

  1. Tiền thân DC trong tủy xương: CD34⁺ → pre‑DC.
  2. Phân hóa ngoại vi: pre‑DC + GM‑CSF/Flt3L → cDC hoặc IL‑3/TSLP → pDC.
  3. Trưởng thành tại mô: tăng MHC, CD80/CD86, CCR7; giảm endocytosis.

Chức năng bắt giữ và xử lý kháng nguyên

Tế bào tua thực hiện bắt giữ kháng nguyên qua nhiều cơ chế: receptor‑mediated endocytosis qua FcγR bắt phức hợp kháng thể–kháng nguyên, C‑type lectin receptor (CLR) bắt đường bề mặt vi khuẩn, và macropinocytosis cho phép thu thập dịch ngoại bào chứa protein hòa tan. Tốc độ và lựa chọn cơ chế phụ thuộc vào giai đoạn trưởng thành: tế bào tua non ưu tiên macropinocytosis, trong khi tế bào tua trưởng thành giảm hoạt tính này để tập trung vào trình diện kháng nguyên.

Sau khi bắt giữ, kháng nguyên được vận chuyển vào endosome và lysosome, nơi các enzyme cathepsin A, D, L và proteasome cắt kháng nguyên thành peptide dài 12–25 amino acid. Peptide này nối tạm với MHC II trong endosomal compartments, sau đó được đưa lên bề mặt tế bào tua để trình diện cho tế bào T CD4⁺. Quá trình cross‑presentation lên MHC I diễn ra khi peptide chuyển ngược về cytosol, qua proteasome và TAP, rồi trở lại ER để gắn lên MHC I, cho phép kích hoạt tế bào T CD8⁺ (Nature Reviews Immunology).

  • Receptor‑mediated endocytosis: FcγR, CLR.
  • Macropinocytosis: thu dịch ngoại bào, đa dạng kháng nguyên.
  • Cross‑presentation: ER–TAP–proteasome cho CD8⁺ T activation.

Di cư và trình diện kháng nguyên

Sau khi tiếp xúc và xử lý kháng nguyên tại mô ngoại vi, tế bào tua tăng biểu hiện chemokine receptor CCR7, cho phép di cư theo gradient chemokine CCL19/CCL21 lên hạch lympho. Quá trình di cư phụ thuộc tín hiệu PI3K–Akt và Rho GTPase điều khiển tổ chức lại cytoskeleton, giúp tế bào tua xuyên qua nội mô mao mạch và di chuyển trong kẽ hạch (Journal of Immunology).

Trong hạch lympho, tế bào tua dừng lại tại vùng vỏ ngoài (T‑cell zone), tương tác với tế bào tương hợp chuỗi chính (naïve T) nhờ tổ hợp MHC–TCR đồng thời cung cấp tín hiệu đồng kích thích CD80/CD86–CD28 và tín hiệu cytokine IL‑12, IL‑23 hoặc IL‑10 để quyết định phân hóa tế bào T thành Th1, Th2, Th17 hoặc regulatory T cell (Treg). Khả năng duy trì biểu hiện đồng kích thích và crosstalk với tế bào stroma hạch giúp ổn định tương tác kéo dài >24 giờ, cần thiết cho kích hoạt tối ưu.

Giai đoạnPhân tử chínhChức năng
Di cưCCR7, CCL19/21Hướng động đến hạch lympho
Tương tácMHC–TCR, CD80/CD86–CD28Kích hoạt tế bào T naïve
Phân hóaIL‑12, IL‑4, IL‑6Hình thành Th1/Th2/Th17/Treg

Vai trò trong điều hòa miễn dịch

Tế bào tua không chỉ kích hoạt đáp ứng miễn dịch mà còn duy trì dung nạp tự thân. Tại mô lympho cơ quan (e.g., Peyer’s patches), một số cDC2 biểu hiện IL‑10 và TGF‑β, trình diện kháng nguyên tự thân mà không kích thích đồng kích thích, thúc đẩy phát triển regulatory T cell để ngăn chặn tự miễn.

Trong tình trạng viêm mạn, tế bào tua có thể bị “thần kinh hóa” (neurotization) bởi tín hiệu thần kinh – miễn dịch như neurotransmitter hoặc neuromodulator (e.g., CGRP, substance P), làm tăng biểu hiện IL‑23 và IL‑6, góp phần vào cơ chế bệnh sinh của viêm da cơ địa, viêm ruột mạn (Frontiers in Immunology).

  • Kích hoạt miễn dịch: cDC1 → Th1, CD8⁺ CTL.
  • Dung nạp miễn dịch: cDC2 và Langerhans → Treg.
  • Điều hòa mạn tính: pDC và cytokine thần kinh hóa.

Ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu

Vaccine tế bào tua (DC vaccine) được phát triển bằng cách nuôi cDC ex vivo từ tiền thân CD34⁺ hoặc monocyte-derived DC, tải kháng nguyên ung thư (peptide, lysate hoặc mRNA) rồi tiêm trở lại người bệnh để kích hoạt CTL đặc hiệu khối u. Sipuleucel‑T (Provenge®) là vaccine DC đầu tiên được FDA phê duyệt cho ung thư tuyến tiền liệt tiến triển (FDA).

Các thử nghiệm lâm sàng đang đánh giá DC vaccine kết hợp với checkpoint inhibitor (anti‑PD‑1/PD‑L1) để vượt qua môi trường ức chế miễn dịch khối u. Ngoài ra, DC được điều biến để tăng biểu hiện CCR7 hoặc IL‑12 để cải thiện di cư và tính miễn dịch, hướng đến điều trị ung thư ác tính và nhiễm virus mạn tính như HIV.

  • DC vaccine cá thể hóa: peptide neoantigen, mRNA tự sao.
  • Kết hợp checkpoint blockade: tăng CTL infiltrate.
  • Ứng dụng trong dị ứng: DC điều biến dung nạp cho dị ứng phấn hoa.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Hiệu quả của DC vaccine còn hạn chế bởi tuổi thọ ngắn của tế bào tua trưởng thành ex vivo và môi trường ức chế miễn dịch tại khối u. Nghiên cứu tập trung vào phát triển vật liệu nano mang kháng nguyên và adjuvant (e.g., MPLA, CpG) để tái lập tại chỗ chức năng DC nội sinh, giảm yêu cầu nuôi cấy ex vivo (Nature Nanotechnology).

Ứng dụng CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gene NR3C1, IL12B trong DC để tăng bền vững tín hiệu đồng kích thích và giảm biểu hiện PD‑L1. Công nghệ single‑cell multi‑omics đang làm sáng tỏ heterogeneity của DC trong mô ung thư và viêm, giúp định hướng liệu pháp cá thể hóa dựa trên kiểu hình DC của từng bệnh nhân.

  • Nano‑adjuvant: cung cấp kháng nguyên và TLR ligand.
  • CRISPR‑enhanced DC: tăng IL‑12, giảm PD‑L1.
  • Single‑cell analysis: xác định subsets DC tốt cho vaccine.

Tài liệu tham khảo

  • Steinman, R.M., & Banchereau, J. (2007). Taking dendritic cells into medicine. Nature, 449(7161), 419–426.
  • Merad, M., Sathe, P., Helft, J., Miller, J., & Mortha, A. (2013). The dendritic cell lineage: ontogeny and function of dendritic cells and their subsets in the steady state and the inflamed setting. Annual Review of Immunology, 31, 563–604.
  • Reizis, B. (2019). Plasmacytoid dendritic cells: development, regulation, and function. Immunity, 50(1), 37–50.
  • FDA. (2010). Provenge (sipuleucel-T) prescribing information. Retrieved from fda.gov.
  • Nature Nanotechnology. (2020). Delivery of antigen and adjuvant with nanomaterials. Retrieved from nature.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào tua:

Bạch cầu trung tính kích hoạt tế bào tua tua dạng huyết tương bằng cách phóng thích các phức hợp DNA tự thân – peptide trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 73 - 2011
Trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bạch cầu trung tính phóng thích các phức hợp peptide/DNA tự thân kích hoạt tế bào tua tua dạng huyết tương và hình thành kháng thể tự phát.
Đặc điểm của các tế bào bạch cầu DNGR-1+ BDCA3+ ở người như là các tương đương khả dĩ của các tế bào tua CD8α+ ở chuột Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 207 Số 6 - Trang 1261-1271 - 2010
Trong chuột, một tập hợp các tế bào tua (DCs) được biết đến với tên gọi là DCs CD8α+ đã nổi lên như một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh các phản ứng của tế bào T và là một mục tiêu triển vọng trong các chiến lược tiêm phòng. Tuy nhiên, việc chuyển giao sang các giao thức lâm sàng đã bị cản trở bởi việc không xác định được DCs CD8α+ ở người. Ở đây, chúng tôi mô tả một quần thể các t...... hiện toàn bộ
Xác định quần thể mới của các tế bào tua Langerin+ Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 13 - Trang 3147-3156 - 2007
Các tế bào Langerhans (LCs) là các tế bào trình diện kháng nguyên, cư trú trong biểu bì của da và di chuyển đến các hạch bạch huyết (LNs). Vai trò chung của các tế bào này trong phản ứng miễn dịch của da chưa rõ ràng vì các mô hình khác nhau về sự suy giảm số lượng LCs đã dẫn đến những kết luận trái ngược về vai trò của chúng trong phản ứng nhạy cảm tiếp xúc (CHS). Trong quá trình so sánh ...... hiện toàn bộ
Da chứa các tế bào tua (dendritic cells) langerin+ phát triển và hoạt động độc lập với các tế bào Langerhans ở biểu bì Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 13 - Trang 3119-3131 - 2007
Các tế bào Langerhans (LCs) là một nhánh của tế bào tua (DCs) biểu hiện lectin langerin và tồn tại ở trạng thái chưa trưởng thành trong lớp biểu bì. Một nghịch lý là, ở những con chuột cho phép loại bỏ LCs qua độc tố bạch hầu (DT), các LCs ở biểu bì lại xuất hiện trở lại với tốc độ chậm hơn so với các hậu duệ khả dĩ của chúng có mặt trong các hạch bạch huyết (LNs). Sử dụng các chimeras tủy...... hiện toàn bộ
Các đặc tính điều chỉnh bản chất của phản ứng tế bào tua plasmacytoid đối với sự kích hoạt thụ thể Toll-like 9 Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 203 Số 8 - Trang 1999-2008 - 2006
Các tế bào tua plasmacytoid ở người (PDCs) có khả năng sản xuất interferon (IFN)-α và/hoặc trưởng thành, tham gia vào phản ứng miễn dịch thích nghi. Có thể phân biệt ba loại ligands oligonucleotide CpG cho thụ thể Toll-like (TLR) 9 bằng các motif chuỗi khác nhau và khả năng khác nhau trong việc kích thích sản xuất IFN-α và trưởng thành của PDCs. Chúng tôi cho thấy rằng bản chất của phản ứn...... hiện toàn bộ
Nhận thức của bệnh nhân và thực hành thực tế về sự đồng ý có thông tin, quyền riêng tư và tính bảo mật trong các khoa khám bệnh ngoại trú tổng quát của hai bệnh viện tuyến ba tại Lahore Dịch bởi AI
BMC Medical Ethics - - 2008
Tóm tắt Đặt vấn đề Các nguyên tắc về sự đồng ý có thông tin, tính bảo mật và quyền riêng tư thường bị bỏ qua trong quá trình chăm sóc bệnh nhân tại các nước đang phát triển. Chúng tôi đã đánh giá mức độ tuân thủ của các bác sĩ tại Lahore đối với những nguyên tắc này trong các buổi tư vấn ngoại tr...... hiện toàn bộ
#sự đồng ý có thông tin #quyền riêng tư #tính bảo mật #bệnh viện #Lahore
Sự suy giảm của các tế bào gốc nội mô tuần hoàn trong bệnh hội chứng Down Dịch bởi AI
BMC Medical Genomics - Tập 3 Số 1 - 2010
Tóm tắt Đặt vấn đề Sự tăng sinh mạch bệnh lý là một vấn đề quan trọng trong tiến triển của nhiều bệnh lý. Hội chứng Down được giả định là một mô hình bệnh lý chống tăng sinh mạch theo hệ thống, có thể do sự tăng cường biểu hiện các yếu tố điều hòa chống tăng sinh mạch trên nhiễm sắc thể 21. Mục t...... hiện toàn bộ
Tính khả dụng do bệnh nhân báo cáo của veliparib kết hợp với cisplatin và etoposide trong điều trị ung thư phổi nhỏ giai đoạn rộng rãi: Dữ liệu về độc tính thần kinh và tuân thủ từ nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên pha II của Nhóm nghiên cứu ung thư ECOG-ACRIN E2511 Dịch bởi AI
Cancer Medicine - Tập 9 Số 20 - Trang 7511-7523 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu của Nhóm Nghiên cứu Ung thư ECOG‐ACRIN - E2511 gần đây đã chỉ ra lợi ích tiềm năng của việc thêm veliparib vào cisplatin-etoposide (CE) ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng rãi (ES-SCLC) trong một thử nghiệm lâm sàng pha II có kiểm soát ngẫu nhiên. Các mục tiêu thứ cấp của thử nghiệm bao gồm...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi nhỏ giai đoạn rộng rãi #veliparib #cisplatin-etoposide #độc tính thần kinh #tuân thủ điều trị #thử nghiệm ngẫu nhiên pha II #nhóm nghiên cứu ung thư ECOG-ACRIN.
Tổng hợp nanogel dựa trên polyglycerol phân hủy theo pH bằng liên kết chéo qua iEDDA để bảo quản asparaginase sử dụng phương pháp kết tủa ngược Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Cần thiết có các nanocarrier tương thích sinh học, đáp ứng với môi trường và có thể mở rộng quy mô cho việc vận chuyển nhắm mục tiêu và kích hoạt các protein điều trị. Các polymer phù hợp, phương pháp chuẩn bị và hóa học liên kết chéo phải được xem xét cho sự hình thành nanogel. Dendritic polyglycerol (dPG) tương thích sinh học được sử dụng trong phương p...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng và giá trị doppler động mạch tử cung trong dự báo tiền sản giật ở tuổi thai 11 tuần – 13 tuần 6 ngày
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 1 - Trang 46-49 - 2014
Mục tiêu: Khảo sát một số đặc điểm lâm sàng và giá trị dự báo tiền sản giật của chỉ số khối cơ thể, huyết áp động mạch trung bình, các chỉ số Doppler động mạch tử cung thời điểm thai 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 253 sản phụ mang thai tại thời điểm thai 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày đến khám và theo dõi thai nghén tại Khoa Phụ Sản, Bện...... hiện toàn bộ
Tổng số: 84   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9